Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng ISNI
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng ISNI”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 8.321 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- 1.Cuz
- 1TYM
- 1X Band
- 2 Pistols
- 2NE1
- 3Deep
- 4 P.M. (nhóm nhạc)
- 4Lyn
- 4Minute
- 5 Seconds of Summer
- 5th Ward Boyz
- 8 Bold Souls
- 8 Eyed Spy
- 8Eight
- 8stops7
- 9 Lazy 9
- 9Bach
- 10 Foot Ganja Plant
- 14 Bis (ban nhạc)
- 20th Century Studios
- 21 Savage
- 22-Pistepirkko
- 24kGoldn
- 40 Cal.
- 58 (ban nhạc)
- 68 Publishers
- 69 Boyz
- The 69 Eyes
- 98 Mute
- 113 (ban nhạc)
- 666 (ban nhạc)
- 740 Boyz
- 1208 (ban nhạc)
A
- A Brand
- A Naifa
- Ả Rập Xê Út
- A. T. Q. Stewart
- Abraham Jacob van der Aa
- Veikko Aaltonen
- Jarle Aarbakke
- Aargau
- Antti Aarne
- Bruno Abakanowicz
- Tập đoàn ABB
- ABBA
- Abbas II của Ai Cập
- Mahmoud Abbas
- Cleveland Abbe, Jr.
- Abbott Laboratories
- Isabella Abbott
- Abdu’l-Bahá
- Abdul Qadir
- Yahya Abdul-Mateen II
- Abdullah của Ả Rập Xê Út
- Abe Hiroshi
- Abe no Seimei
- Abe no Hirafu
- Abe Shintarō
- Abe Nobuyuki
- Kajetan Abgarowicz
- Abhijit Banerjee
- Abid Ali Abid
- Abigail Adams
- Abiy Ahmed
- Jeannette D. Ahonsou
- Leila Aboulela
- Abraham
- F. Murray Abraham
- Abram Ioffe
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- AC/DC
- Academia Sinica
- Academic Press
- Numan Acar
- Accept
- Ace Backwords
- Joel Achenbach
- Naomi Ackie
- Claudia Acuña
- Carlo Acutis
- Ada Lovelace
- Adalbert của Phổ
- Adam
- Adam Driver
- Adam Łomnicki
- Jan Adamczewski
- Piotr Adamczyk
- Bryan Adams
- John Adams
- Steve Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- George Adamski
- Jan Tomasz Adamus
- Vadym Movsesovich Adamyan
- Addison-Wesley
- Mark Addy
- Adebisi Shank
- Adele
- Adèle Foucher
- Adelgunde Auguste của Bayern
- Adelheid của Áo
- Adelheid xứ Hohenlohe-Langenburg
- Áder János
- Maggie Aderin-Pocock
- Adi Agashé
- Adidas
- Ado (ca sĩ)
- Adolf của Đức
- Andrew Adonis, Nam tước Adonis
- Theodor W. Adorno
- Adrian Smith (kiến trúc sư)
- Adriana Monsalve
- Karol Adwentowicz
- Adygea
- Aero Vodochody
- Æthelstan
- Walter Afanasieff
- Casey Affleck
- Denise Affonço
- Afonso Henriques của Bồ Đào Nha
- Afonso V của Bồ Đào Nha
- Afonso VI của Bồ Đào Nha
- Agata Passent
- Agoraphobic Nosebleed
- Matest Mendelevich Agrest
- Alexander Agricola
- Sergio Agüero
- Emilio Aguinaldo
- Jenny Agutter
- Assia Ahhatt
- Ernst Ahl
- Lars Ahlfors
- Ahmad Aali
- Ahmad ibn al-Amin al-Shinqiti
- Ahmad Tejan Kabbah
- Ahmed Ben Bella
- Ahmed Best
- Ahmed Sékou Touré
- Riz Ahmed
- Ahn In-Young
- Ahn Hyo-seop
- Ai Cập
- Ái Tân Giác La Ô Lạp Hy Xuân
- Aibu Saki
- Aida Yu
- AIESEC
- Aihara Miki
- Nội Thân vương Aiko
- Jean-Jacques Aillagon
- Aimi (diễn viên)
- Aimoto Mizuho
- Airbus
- Aisha
- Ajaccio
- Deborah Ajakaiye
- Zygmunt Ajdukiewicz
- Ajinomoto
- Akaishi Michiyo
- Akasaki Isamu
- Akashi Yasushi
- AKB48
- Akechi Mitsuhide
- George Akerlof
- Malin Åkerman
- Asa Akira
- Fumihito
- Akofa Edjeani Asiedu
- Omar Akram
- Akshay Venkatesh
- Nana Akufo-Addo
- Al-Musta'sim
- Alabama
- Alena Vasileŭna Aładava
- Alan Turing
- Åland
- Gerry Alanguilan
- Alaska
- Alaungpaya
- Alba Rohrwacher
- Albania
- Damon Albarn
- Emil von Albedyll
- Isaac Albeniz
- Albert Günther
- Albert Ingham
- Albert Vanhoye
- Alberta
- Rinaldo degli Albizzi
- Albrecht II của Đức
- Madeleine K. Albright
- Alcest
- Sonia Alconini
- Louisa May Alcott
- Alcuin
- Kurt Alder
- Aldrich Ames
- Buzz Aldrin
- Luis Alegre Zahonero