<nowiki>media mix; چمڤورن ميديا; медиамикс; cyfryngau cymysg; truyền thông hỗn hợp; 跨媒體展開; メディアミックス; media mix; campuran media; 跨媒体展开; media gabungan; 跨媒体展开; мэдыямяшанка; 미디어 믹스; media mix; Media Mix; media mix; mescla de mitjans; Japanese neologism for a media franchise; メディアフランチャイズを意味する和製英語; istilah neologisme bahasa Jepang untuk merujuk pada waralaba media; понятие в японской индустрии развлечений; masnachfraint Japaneaidd; 하나의 상품 또는 미디어 소스를 여러 미디어 형태로 확장한 판매 및 판촉; Japanese neologism for a media franchise; chiến lược thể hiện nội dung ở nhiều loại hình truyền thông khác nhau trong ngành giải trí Nhật Bản; japonský neologismus označující mediální franšízu; japonský neologizmus označujúci mediálnu franšízu; waralaba media; waralaba multimedia; seri media; waralaba; media franchise; multimedia franchise; media series; franchise; series; 媒體組合; 跨媒体展开; 媒体组合; nhượng quyền truyền thông; nhượng quyền đa phương tiện; loạt truyền thông; nhượng quyền kinh doanh; nhượng quyền thương mại; loạt</nowiki>